Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 17-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 01:25 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 28 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 29 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
583,000 | 0.00 | 621,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,927.00 -56.00 | 15,947.00 -140.00 | 16,547.00 -11.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,776.00 118.89 | 17,876.00 40.53 | 18,549 139.97 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,501 152.00 | 27,501 132.00 | 28,395 76.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,343.20 3,343.20 | 3,376.97 10.36 | 3,486.09 1.11 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,503.06 47.06 | 3,637.48 11.48 |
Euro | EUR | 25,883 16.00 | 25,973 56.00 | 27,158 194.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,389 238.09 | 30,389 -66.46 | 31,146 -288.87 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,029.00 2.45 | 3,057.00 0.12 | 3,156.00 0.56 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 290.95 290.95 | 302.61 302.61 |
Yên Nhật | JPY | 168.04 1.86 | 168.04 0.66 | 173.36 0.15 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.44 | 18.82 2.18 | 0.00 -20.44 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,683 | 81,835 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.67 0.67 | 1.37 1.37 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,140.45 5,140.45 | 5,252.96 5,252.96 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,239.00 2,239.00 | 2,359.00 2,359.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,801.00 | 14,891.00 80.00 | 0.00 -15,391.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 257.05 | 284.57 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,443.20 | 6,701.29 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,320.17 | 0.00 -2,418.86 |
Đô la Singapore | SGD | 17,792.76 0.24 | 17,972.49 15.49 | 18,550 9.46 |
Bạc Thái | THB | 641.93 641.93 | 681.93 -2.07 | 709.93 709.93 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,025 -111.00 | 24,095 -41.00 | 24,435 81.00 |
Vàng SJC | XAU | 733,000 | 0.00 | 741,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.